TẢO
NHẬT【日】
6
はや.い、はや.まる、はや.める
ソウ、サッ
sớm, tảo hôn Sớm ngày. Như tảo xan [早餐] bữa cơm sớm. Trước. Như tảo vi chi bị [早為之備] phòng bị sớm trước.