123456
Hán Việt

TẢO

Bộ thủ

NHẬT【日】

Số nét

6

Kunyomi

はや.い、はや.まる、はや.める

Onyomi

ソウ、サッ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

sớm, tảo hôn Sớm ngày. Như tảo xan [] bữa cơm sớm. Trước. Như tảo vi chi bị [] phòng bị sớm trước.

Người dùng đóng góp