HẠ
NHẬT【日】
13
ひま
カ
nhàn hạ Nhàn rỗi. Lúc vô sự. Như hạ nhật [暇日] lúc không bận có việc gì, vô hạ cập thử [無暇及此] không rỗi đâu tới sự ấy.