KHÍ
THỦY【水】
7
キ
không khí, hơi Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. Như khí ki [汽機] máy hơi, khí thuyền [汽船] tàu thủy, khí xa [汽車] xe hơi, v.v.