ĐÃI
SƯỚC【辷】
11
タイ
đuổi bắt Kịp. Như Luận ngữ [論語] nói sỉ cung chi bất đãi [恥躬之不逮] (Lý nhân [里仁]) hổ mình không theo kịp. Đuổi. Như đãi hệ [逮繫] đuổi bắt giam lại. Một âm là đệ. Đệ đệ [逮逮] vui vẻ, dịu dàng.