JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
12345678910111213
Hán Việt

DỰ

Bộ thủ

HIỆT【頁】

Số nét

13

Kunyomi

あず.ける、あず.かる

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N2
note
report
Nghĩa ghi nhớ

gửi Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự []. Như dự bị [] phòng bị sẵn. Dự vào. Như can dự [] cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự [] xen dự vào, v.v.

Người dùng đóng góp