DỰ
HIỆT【頁】
13
あず.ける、あず.かる
ヨ
gửi Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự [豫]. Như dự bị [預備] phòng bị sẵn. Dự vào. Như can dự [干預] cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự [參預] xen dự vào, v.v.