12345678910111213
Hán Việt

DỰ

Bộ thủ

HIỆT【頁】

Số nét

13

Kunyomi

あず.ける、あず.かる

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

gửi Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự []. Như dự bị [] phòng bị sẵn. Dự vào. Như can dự [] cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự [] xen dự vào, v.v.

Người dùng đóng góp