ĐẠI
NHÂN【人】
5
たい、か.わる、か.える、よ、しろ
ダイ、タイ
đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế Đổi. Như hàn thử điệt đại [寒暑迭代] rét nóng thay đổi. Thay. Như đại lý [代理] liệu trị thay kẻ khác. Đời. Như Hán đại [漢代] đời nhà Hán, tam đại [三代] đời thứ ba, v.v.