TANG,TÁNG
CỔN【丨】
12
も
ソウ
đám tang Lễ tang. Như cư tang [居喪] để tang, điếu tang [弔喪] viếng kẻ chết, v.v. Một âm là táng. Mất. Như táng minh [喪明] mù mắt, táng vị [喪位] mất ngôi, v.v.