TRÀO
KHẨU【口】
15
あざけ.る
チョウ、トウ
chế giễu, nhạo báng Riễu cợt. Như trào lộng [嘲弄] đùa cợt, trào tiếu [嘲笑] cười nhạo, trào phúng [嘲諷] cười cợt chế nhạo.