123456789101112131415
Hán Việt

TRÀO

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

15

Kunyomi

あざけ.る

Onyomi

チョウ、トウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

chế giễu, nhạo báng Riễu cợt. Như trào lộng [] đùa cợt, trào tiếu [] cười nhạo, trào phúng [] cười cợt chế nhạo.

Người dùng đóng góp