1234567891011
Hán Việt

SẢ

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

11

Kunyomi

す.てる

Onyomi

シャ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N2
Nghĩa ghi nhớ

vứt Vất bỏ. Như xả thân hoằng đạo [] bỏ mình làm việc đạo. Bỏ. Như kiên trì bất xả [] cố giữ chẳng bỏ, luyến luyến bất xả [] quyến luyến không dời được. Đời xưa thông dụng như chữ xả []. Như thí xả [] cho giúp, cũng viết là []. Dị dạng của chữ [].

Người dùng đóng góp