1234567891011121314
Hán Việt

TRIỆP

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

14

Kunyomi

す.る、たた.む

Onyomi

ショウ、シュウ、ロウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

in giấy gấp, gấp (giấy, quần áo) Gấp, chếp, xếp giấy thành từng tập, cũng gọi là tập. Như thủ triệp [] tập tay viết, tấu triệp [] tập sớ tấu, v.v. Một âm là lạp. Bẻ gấp, cũng như chữ lạp [].

Người dùng đóng góp