12345678910
Hán Việt

LÃNG

Bộ thủ

NHỤC【肉 月】

Số nét

10

Kunyomi

ほが.らか

Onyomi

ロウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

rõ ràng Sáng. Như thiên sắc thanh lãng [] màu trời trong sáng.

Người dùng đóng góp