1234567891011
Hán Việt

MÃNH

Bộ thủ

KHUYỂN【犬】

Số nét

11

Kunyomi

Onyomi

モウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

mãnh liệt Mạnh. Như mãnh tướng [] tướng mạnh, mãnh thú [] thú mạnh, v.v. Nghiêm ngặt. Mạnh dữ. Như mãnh liệt [] mạnh dữ quá. Đang mê hoặc mà hốt nhiên tỉnh ngộ gọi là mãnh tỉnh []. Ác. Chó mạnh.

Người dùng đóng góp