TỲ,TÌ
NẠNH【疒】
11
きず
シ
chỗ gãy, chỗ bất thường, vết sước Bệnh. Lầm lỗi, có ý khắc trách quá gọi là xuy mao cầu tì [吹毛求疵] bới lông tìm vết.