1234567891011
Hán Việt

TỲ,TÌ

Bộ thủ

NẠNH【疒】

Số nét

11

Kunyomi

きず

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

chỗ gãy, chỗ bất thường, vết sước Bệnh. Lầm lỗi, có ý khắc trách quá gọi là xuy mao cầu tì [] bới lông tìm vết.

Người dùng đóng góp