123456789101112
Hán Việt

CỰ

Bộ thủ

TÚC【足】

Số nét

12

Kunyomi

Onyomi

キョ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cự li Cựa gà. Khoảng cách nhau. Như tương cự tam thốn [] cách nhau ba tấc. Chống cự, cùng nghĩa với chữ []. Lớn. Đến.

Người dùng đóng góp