THỐN
THỐN【寸】
3
スン
thước đo Tấc. Mười phân là một tấc. Nói ví dụ các sự nhỏ bé. Như thốn bộ nan hành [寸步難行] tấc bước khó đi, thốn âm khả tích [寸陰可惜] tấc bóng quang âm khá tiếc, v.v.