BỒI
SÁCH【彳】
11
さまよ.う
ハイ
đi lang thang Bồi hồi [徘徊] quanh co không tiến lên được. Nguyễn Du [阮攸] : Bồi hồi phủ ngưỡng bi phù sinh [徘徊俯仰悲浮生] (Đồng Tước đài [銅雀臺]) Bồi hồi ngẩng lên cúi xuống, thương kiếp phù sinh.