KHOÁI
TÂM【心】
7
こころよ.い
カイ
khoái lạc Sướng thích. Như nhất sinh khoái hoạt [一生快活] một đời sung sướng. Chóng. Như khoái truy [快追] mau đuổi theo. Sắc. Như khoái đao [快刀] dao sắc. Lính sai. Như bộ khoái [捕快] lính bắt giặc cướp, hà khoái [河快] lính tuần sông, v.v.