ỨC
THỦ【手】
7
おさ.える
ヨク
ức chế Đè nén. Như ức chế [抑制]. Đè xuống. Chỉn, hay (lời nói chuyển câu). Như cầu chi dư, ức dư chi dư [求之與抑與之與] cầu đấy ư ? hay cho đấy ư ?