1234567
Hán Việt

ỨC

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

7

Kunyomi

おさ.える

Onyomi

ヨク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ức chế Đè nén. Như ức chế []. Đè xuống. Chỉn, hay (lời nói chuyển câu). Như cầu chi dư, ức dư chi dư [] cầu đấy ư ? hay cho đấy ư ?

Người dùng đóng góp