BẠI
BỐI【貝】
11
やぶ.る、やぶ.れる
ハイ
thất bại Hỏng, đổ nát. Như vong quốc bại gia [亡國敗家] làm mất nước nát nhà. Đứa con làm hỏng nhà gọi là bại tử [敗子], nhục bại [肉敗] thịt đã thiu thối, bại diệp [敗葉] lá rụng, v.v. Nghiêng đổ. Như bại bích [敗壁] vách đổ. Thua.