12345
Hán Việt

THA

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

5

Kunyomi

ほか

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

khác, tha hương, vị tha Khác, là kẻ kia. Như tha nhân [] người khác, tha sự [] việc khác, v.v. Lòng khác. Như chi tử thỉ mĩ tha [] thề đến chết chẳng hai lòng.

Người dùng đóng góp