THA
NHÂN【人】
5
ほか
タ
khác, tha hương, vị tha Khác, là kẻ kia. Như tha nhân [他人] người khác, tha sự [他事] việc khác, v.v. Lòng khác. Như chi tử thỉ mĩ tha [之死失靡他] thề đến chết chẳng hai lòng.