SUNG
ĐẦU【亠】
6
あて.る
ジュウ
sung túc, bổ sung Đầy. Như tinh thần sung túc [精神充足] tinh thần đầy đủ. Sung số [充數] đủ số, v.v. Lấp chặt. Như sung nhĩ bất văn [充耳不聞] lấp chặt tai chẳng nghe. Đương gánh vác chức việc của mình gọi là sung đương [充當].