123456
Hán Việt

SUNG

Bộ thủ

ĐẦU【亠】

Số nét

6

Kunyomi

あて.る

Onyomi

ジュウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

sung túc, bổ sung Đầy. Như tinh thần sung túc [] tinh thần đầy đủ. Sung số [] đủ số, v.v. Lấp chặt. Như sung nhĩ bất văn [] lấp chặt tai chẳng nghe. Đương gánh vác chức việc của mình gọi là sung đương [].

Người dùng đóng góp