12345678
Hán Việt

QUÁI

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

8

Kunyomi

あや.しい、あや.しむ

Onyomi

カイ、ケ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

kì quái, quái vật Lạ. Như quái sự [] việc lạ. Yêu quái. Như quỷ quái [] ma quái. Ngờ hãi. Như đại kinh tiểu quái [] sợ lớn hãi nhỏ. Tục cho sự bị người quở trách là quái. Như kiến quái [] thấy trách, chiêu quái [] vời lấy lời trách, v.v.

Người dùng đóng góp