QUÁI
TÂM【心】
8
あや.しい、あや.しむ
カイ、ケ
kì quái, quái vật Lạ. Như quái sự [怪事] việc lạ. Yêu quái. Như quỷ quái [鬼怪] ma quái. Ngờ hãi. Như đại kinh tiểu quái [大驚小怪] sợ lớn hãi nhỏ. Tục cho sự bị người quở trách là quái. Như kiến quái [見怪] thấy trách, chiêu quái [招怪] vời lấy lời trách, v.v.