123456789
Hán Việt

THẬP

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

9

Kunyomi

ひろ.う、じゅう

Onyomi

シュウ、ジュウ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N2
Nghĩa ghi nhớ

nhặt Nhặt nhạnh. Nguyễn Du [] : Hành ca thập tuệ thì [] (Vinh Khải Kì []) Vừa ca vừa mót lúa. Mười, cũng như chữ thập []. Cái bao bằng da bọc cánh tay. Một âm là thiệp. Liền bước. Như thiệp cấp nhi đăng [] liền bước noi từng bực mà lên. Lại một âm là kiệp. Lần lượt.

Người dùng đóng góp