CUỒNG
KHUYỂN【犬】
7
くる.う、くる.おしい
キョウ
cuồng sát Bệnh hóa rồ. Như cuồng nhân [狂人] người rồ, cuồng khuyển [狂犬] chó dại. Chí to nói ngông cũng gọi là cuồng. Như cuồng ngôn [狂言] lời nói ngông. Ngông cuồng. Như cuồng thư [狂且] kẻ trai gái vô hạnh. Dữ dội. Như cuồng phong [狂風] gió dữ.