1234567
Hán Việt

CUỒNG

Bộ thủ

KHUYỂN【犬】

Số nét

7

Kunyomi

くる.う、くる.おしい

Onyomi

キョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cuồng sát Bệnh hóa rồ. Như cuồng nhân [] người rồ, cuồng khuyển [] chó dại. Chí to nói ngông cũng gọi là cuồng. Như cuồng ngôn [] lời nói ngông. Ngông cuồng. Như cuồng thư [] kẻ trai gái vô hạnh. Dữ dội. Như cuồng phong [] gió dữ.

Người dùng đóng góp