THIẾT
NGÔN【言】
11
もう.ける
セツ
thiết lập, kiến thiết Sắp bày, đặt bày. Như trần thiết [陳設] bày đặt. Nhà vẽ tô mùi (màu) thuốc gọi là thiết sắc [設色]. Đặt. Như thiết lập [設立] đặt nên, dựng nên, thiết quan [設官] đặt quan, v.v. Ví thử. Như thiết sử [設使] ví khiến. Cỗ bàn. To, lớn.