12345678910111213141516
Hán Việt

NGẠC

Bộ thủ

NGÔN【言】

Số nét

16

Kunyomi

い.う

Onyomi

ガク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

nói điều ngay thẳng Lời nói ngay thẳng. Thiên nhân nặc nặc, bất như nhất sĩ chi ngạc [, ] Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.

Người dùng đóng góp