1234567891011121314151617
Hán Việt

Bộ thủ

DẬU【酉】

Số nét

17

Kunyomi

みにく.い

Onyomi

シュウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

xấu xí Xấu. Tục dùng làm một tiếng để mắng nhiếc người. Xấu hổ. Phàm sự gì bị người ta ghét hay để hổ cho người đều gọi là xú. Như xuất xú [] để xấu, bày cái xấu ra. Xấu xa. Như xú tướng [] hình tướng xấu xa. Giống. Như sách Mạnh Tử [] nói kim thiên hạ xú đức tề [] trong thiên hạ bây giờ đức giống như nhau, đức ngang như nhau. Tù binh. Dị dạng của chữ [].

Người dùng đóng góp