12345678910
Hán Việt

VIỆN

Bộ thủ

PHỤ【阜】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

イン

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

học viện, y viện Tường bao chung quanh. Nhà ở có tường thấp bao chung quanh gọi là viện. Chái nhà, nơi chỗ. Như thư viện [] chỗ đọc sách. Tòa quan. Như đại lý viện [] tòa đại lý, tham nghị viện [] tòa tham nghị.

Người dùng đóng góp