GIA
LỰC【力】
5
くわ.える、くわ.わる
カ
tăng gia, gia giảm Thêm. Chất thêm. Như vũ tuyết giao gia [雨雪交加] mưa tuyết cùng chất thêm lên. Hơn. Như gia nhân nhất đẳng [加人一等] hơn người một bực.