CÁO
KHẨU【口】
7
つ.げる
コク
báo cáo, thông cáo Bảo, bảo người trên gọi là cáo. Cáo. Như cáo lão [告老] cáo rằng già yếu phải nghỉ, cáo bệnh [告病] cáo ốm, v.v. Một âm là cốc. Trình. Như xuất cốc phản diện [出告反面] nghĩa là con thờ cha mẹ đi ra thì xin phép, về thì trình mặt vậy.