TẾ
MỊCH【糸】
11
ほそ.い、ほそ.る、こま.かい/か
サイ
tinh tế, tường tế, tế bào Nhỏ. Như tế cố [細故] cớ nhỏ, tế ngữ [細語] nói nhỏ. Tinh tế [精細] kỹ lưỡng, tế mật [細密] mịn và dày kín, trái lại với thô suất [粗率] gọi là tế.