DIÊU
SƯỚC【辷】
14
はる.かに、かる.けし
ヨウ
xa, lâu, xem 遥 Xa. Như diêu viễn [遙遠] xa xôi. Dài. Lý Bạch [李白] : Diêu dạ hà man man [遙夜何漫漫] (Nam bôn thư hoài [南奔書懷]) Đêm dài sao mà dằng dặc. Cũng đọc là dao.