12345678910
Hán Việt

TỪ

Bộ thủ

SÁCH【彳】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

ジョ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

từ từ Đi thong thả. Chầm chậm, từ từ. Tô Thức [] : Thanh phong từ lai [] (Tiền Xích Bích phú []) Gió mát từ từ lại. Từ Châu [] tên đất.

Người dùng đóng góp