ĐẠN
TÂM【心】
15
はばか.る
タン、タ
do dự, e ngại, gây ảnh hưởng, khống chế Kiêng sợ. Như tứ vô kị đạn [肆無忌憚] ngông láo không kiêng sợ gì. Nản. Như quá tắc vật đạn cải [過則勿憚改] lỗi thì chớ nản đổi.