123456789101112131415
Hán Việt

TRỪNG

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

15

Kunyomi

す.む、す.ます

Onyomi

チョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

trong, rõ Lắng trong. Nguyễn Trãi [ ] : Nhất bàn lam bích trừng minh kính [] (Vân Đồn [ ]) Mặt nước như bàn xanh biếc, lắng tấm gương trong. Gạn.

Người dùng đóng góp