TỰ
TỰ【自】
6
みずか.ら
ジ、シ
tự do, tự kỉ, tự thân Bởi, từ. Như sinh hữu tự lai [生有自來] sinh có từ đâu mà sinh ra. Mình, chính mình. Như tự tu [自修] tự sửa lấy mình. Tự nhiên, không phải miễn cưỡng. Như bất chiến tự nhiên thành [不戰自然成] không đánh mà thành công.