123456
Hán Việt

TỰ

Bộ thủ

TỰ【自】

Số nét

6

Kunyomi

みずか.ら

Onyomi

ジ、シ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

tự do, tự kỉ, tự thân Bởi, từ. Như sinh hữu tự lai [] sinh có từ đâu mà sinh ra. Mình, chính mình. Như tự tu [] tự sửa lấy mình. Tự nhiên, không phải miễn cưỡng. Như bất chiến tự nhiên thành [] không đánh mà thành công.

Người dùng đóng góp