123456789
Hán Việt

TỲ,TÌ

Bộ thủ

THẢO【艸】

Số nét

9

Kunyomi

いばら

Onyomi

シ、ジ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

lợp cỏ tranh, cỏ gai Lợp cỏ tranh. Nguyễn Du [] : Nhất đái mao tì dương liễu trung [] (Nhiếp Khẩu đạo trung []) Một dãy nhà tranh trong hàng dương liễu. Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai. Tì cô [] cây tì cô. Có khi viết là []. Cũng gọi là từ cô []. Chất chứa.

Người dùng đóng góp