THÔI
NHÂN【人】
13
もよう.す
サイ
tổ chức, khai thôi, thôi thúc Thúc giục. Cao Bá Quát [高伯适] : Thanh Đàm thôi biệt duệ [清潭催別袂] (Thanh Trì phiếm chu nam hạ [清池汎舟南下]) Giục giã chia tay ở Thanh Đàm.