12345678910111213
Hán Việt

TÂN

Bộ thủ

CÂN【斤】

Số nét

13

Kunyomi

あたら.しい、あら.た、にい-

Onyomi

シン

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

mới, cách tân, tân thời Mới. Như thôi trần xuất tân [] đẩy cũ ra mới (trừ cái cũ đi, đem cái mới ra). Trong sạch. Như cải quá tự tân [] đổi lỗi cũ để tự sửa cho mình trong sạch. Mới. Như tân niên [] năm mới. Tân [] tên hiệu năm đầu của Vương Mãng [] mới cướp ngôi nhà Hán [].

Người dùng đóng góp