GIAI
NHÂN【人】
8
カ
giai nhân Tốt, quý. Nguyễn Trãi [阮薦] : Giai khách tương phùng nhật bão cầm [佳客相逢日抱琴] (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ [題程處士雲窩圖]) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy. Đẹp. Như giai nhân [佳人] con gái đẹp, người đẹp.