KÝ
CẤN【艮】
10
すで.に
キ
đã Đã, rồi. Cũng như chữ kí [旣]. Tô Thức [蘇軾] : Bất tri đông phương chi kí bạch [不知東方之既白] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦 ]) Không biết phương đông đã sáng bạch.