123456789101112
Hán Việt

CÁT

Bộ thủ

ĐAO【刀】

Số nét

12

Kunyomi

わ.る、わ.れる、わり、さ.く

Onyomi

カツ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

chia cắt, cát cứ Cắt đứt. Như tâm như đao cát [] lòng như dao cắt. Chia. Như âm dương cát hôn hiểu [] âm dương chia sớm tối. Tổn hại. Như thang thang hồng thủy phương cát [] mông mênh nước lụt đang làm hại.

Người dùng đóng góp