12345678910
Hán Việt

HUNG

Bộ thủ

NHỤC【肉 月】

Số nét

10

Kunyomi

むね、むな

Onyomi

キョウ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

ngực Ngực. Tấm lòng. Như hung khâm [], hung thứ [], v.v. đều nói về phần mang chứa trong lòng cả. Trang Tử [] : Hỉ nộ ai lạc, bất nhập ư hung thứ [] (Điền Tử Phương []) Mừng giận thương vui không vào tới trong lòng.

Người dùng đóng góp