1234567
Hán Việt

PHỆ

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

7

Kunyomi

ほえ.る

Onyomi

ハイ、ベイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

sủa (chó), la, gầm, gào Chó sủa. Nguyễn Du [] : Khuyển phệ lâm trung tri hữu nhân [] (Tam Giang khẩu đường dạ bạc []) Chó sủa trong rừng, biết là có người.

Người dùng đóng góp