HÂN
CÂN【斤】
8
よろこ.ぶ、よろこ.ばしい
キン、ゴン、コン
vui, hớn hở Mừng, hớn hở. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Mộc hân hân dĩ hướng vinh, tuyền quyên quyên nhi thủy lưu [木欣欣以向榮, 泉涓涓而始流 ] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Cây hớn hở hướng đến màu tươi, suối êm đềm bắt đầu trôi chảỵ