1234567891011
Hán Việt

XƯỚNG

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

11

Kunyomi

とな.える

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đề xướng Hát, ca. Nguyễn Trãi [] : Ngư ca tam xướng yên hồ khoát [] (Chu trung ngẫu thành []) Chài ca mấy khúc, khói hồ rộng mênh mông. Xướng, hát trước để cho người ta họa gọi là xướng.

Người dùng đóng góp