BÁO
TRỈ【豸】
10
ヒョウ、ホウ
con báo Con báo (con beo). Thứ báo có vằn như đồng tiền vàng gọi là kim tiền báo [金錢豹]. Nguyễn Du [阮攸] : Giản vụ tự sinh nghi ẩn báo [澗霧自生宜隱豹] (Đông A sơn lộ hành [東阿山路行]) Sương móc bốc lên hợp cho con báo ẩn nấp.